Có 2 kết quả:
机关布景 jī guān bù jǐng ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ • 機關布景 jī guān bù jǐng ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ
jī guān bù jǐng ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
machine-operated stage scenery
Bình luận 0
jī guān bù jǐng ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
machine-operated stage scenery
Bình luận 0